BAN LÃNH ĐẠO
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG NHÂN VIÊN CÔNG TY
NHÂN LỰC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng số nhân sự : 27 người
Trình độ Đại học và trên Đại học : 23 người
Trình độ cao đẳng và trung cấp kỹ thuật : 06 người
Toàn bộ cán bộ của Công ty được đào tạo Đại học và trên Đại Học hệ chính quy, chủ yếu trong các chuyên ngành: Y học, Kinh tế, Luật, Điện - Điện tử, Cơ khí và Tự động hoá.
STT |
Phòng ban |
Họ và tên |
Bằng cấp |
Trường đào tạo |
Số năm kinh nghiệm (năm) |
1. |
Ban Lãnh đạo
|
Nguyễn Đức Anh |
Bác sỹ |
Đại học Y khoa Hà Nội |
25 năm |
2. |
Nghiên cứu -
|
Lê Nguyên Ngữ |
Tiến sỹ hóa học |
Đại học Lômôlôxốp Liên Bang Nga |
35 năm |
3. |
Nguyễn Hữu Nam |
Tiến sỹ điện tử |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
20 năm |
|
|
Giao Thanh Sơn |
TS chế tạo máy |
Đại học Bách khoa |
19 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Wachi (Quốc tịch Nhật Bản)
|
Kỹ sư cơ khí
|
|
40 năm |
|
7. |
Chử Lương Chấn |
Kỹ sư |
Đại học giao thông vận tải |
20 năm |
|
8. |
Nguyễn Nhật Quỳnh |
Bác sỹ |
Đại học Y khoa Bắc Thái (Thái Nguyên) |
35 năm |
|
|
|
Giao Ngọc Thanh |
Đại học |
Đại học Bách khoa |
8 năm |
10. |
Nguyễn Thị Thu |
Cử nhân |
Đại học sư phạm ngoại ngữ Hà Nội |
15 năm |
|
|
Hoàng Mạnh |
Đại học |
Đại học Bách khoa |
10 năm |
|
12. |
Đỗ Văn Thế |
Đại học |
Đại học Bách khoa |
5 năm |
|
13. |
Giao Văn Vũ |
Cao đẳng |
Trường CĐ hóa chất |
11 năm |
|
|
Nguyễn Ngọc Thuận |
Tốt nghiệp trung học |
|
04 năm |
|
|
Nguyễn Văn Ánh |
Thợ cơ khí |
|
12 năm |
|
|
Đường Quang Hải |
Kỹ sư cơ khí |
Đại học giao thông vận tải |
01 năm |
|
|
Lưu Quang long |
Kỹ sư cơ khí |
Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên |
01 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Tuyến |
Trung cấp |
Trung cấp công nghệ quốc phòng |
7 năm |
|
|
Đỗ Phương Lan |
Đại học |
Đại học Bách khoa/ĐH kinh tế |
19 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đỗ Ngọc Hà |
Đại học |
Đại học Phương đông |
3 năm |
|
|
Lê Thị Minh Khanh |
Cao đẳng |
CĐ kinh tế kỹ thuật Phú Thọ |
01 năm |
Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2012
TM CÔNG TY
GIÁM ĐỐC